Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
荒寒 huāng hán
ㄏㄨㄤ ㄏㄢˊ
1
/1
荒寒
huāng hán
ㄏㄨㄤ ㄏㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) desolate and cold
(2) frozen wastes
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ phong kỳ 39 (Đăng cao vọng tứ hải) - 古風其三十九(登高望四海)
(
Lý Bạch
)
•
Quá Tam Điệp sơn ngẫu phú - 過三疊山偶賦
(
Phan Huy Ích
)
Bình luận
0